vitiate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm mất uy tín
vitiate được đọc và có phiên âm là /ˈvɪʃɪeɪt/
vitiate còn có các bản dịch khác là
Làm hỏng, phá hỏng, làm mất, làm suy yếu, làm hư hỏng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vitiate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vitiate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mất uy tín