vịt con nghĩa tiếng Anh là chickens
/ˈtʃɪkɪnz/
vịt con còn có các bản dịch khác là
fledglings, fledgling, ducklings, Duckling, chicks
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chickens: vịt con
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chickens
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vịt con