ducklings nghĩa tiếng Việt là vịt con
ducklings phiên âm IPA là /ˈdʌklɪŋz/
ducklings còn có các bản dịch khác là
Con vịt con
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ducklings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ducklings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vịt con