fledgling nghĩa tiếng Việt là vịt con
fledgling phiên âm IPA là /ˈflɛdʒlɪŋ/
fledgling còn có các bản dịch khác là
Chim non, con dẻ, gà con
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fledgling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fledgling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vịt con