viền quanh nghĩa tiếng Đức là umrandete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umrandete: viền quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umrandete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
viền quanh