umrandete nghĩa tiếng Việt là viền quanh
umrandete còn có các bản dịch khác là
được vẽ viền, được bao quanh, đã lề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umrandete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umrandete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
viền quanh