viền nghĩa tiếng Đức là umrandet
viền còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umrandet: viền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umrandet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
viền