việc đếm nghĩa tiếng Đức là Auszählen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auszählen: việc đếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auszählen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
việc đếm