Auszählen nghĩa tiếng Việt là việc đếm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auszählen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auszählen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
việc đếm