vibrate (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
rung động
vibrate phiên âm IPA là /ˈvaɪˌbreɪt/
vibrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vibrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của vibrate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vibrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vibrate