Vẫy nghĩa tiếng Anh là
vibrate
/vaɪˈbreɪt/
(v)
Vẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vibrate: Vẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vibrate