vị vua dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Herrscher
vị vua còn có các bản dịch khác là
Khan, Regent, Königtum, Majestät
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herrscher: vị vua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herrscher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vị vua