vị vua dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Majestät
vị vua còn có các bản dịch khác là
Khan, Regent, Herrscher, Königtum
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Majestät: vị vua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Majestät
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vị vua