vị hôn thê nghĩa tiếng Anh là affianced
/əˈfaɪənst/
vị hôn thê còn có các bản dịch khác là
fiancee, fiance, engaged couple
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affianced: vị hôn thê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affianced
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vị hôn thê