Diễn Giải
vết lõm nghĩa tiếng Anh là
dents
/dɛnt/
(n)
vết lõm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dents
Nghe phát âm giọng Mỹ của dents
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dents: vết lõm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dents