vết lõm nghĩa tiếng Anh là
dents
/dɛnt/
(v)(n)(plural)
vết lõm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dents
Nghe phát âm giọng Mỹ của dents
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết lõm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dents
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dents: vết lõm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dents