dent (n) nghĩa tiếng Việt là
vết lõm
dent phiên âm IPA là /dɛnt/
dent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dent
Nghe phát âm giọng Mỹ của dent
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dent