indentation (n) nghĩa tiếng Việt là
vết lõm
indentation phiên âm IPA là /ˌɪndenˈteɪʃən/
indentation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indentation
Nghe phát âm giọng Mỹ của indentation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết lõm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indentation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indentation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indentation