vết gãy nghĩa tiếng Anh là
fracture
/ˈfræktʃər/
(n)
vết gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fracture: vết gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fracture