fracture nghĩa tiếng Việt là vết gãy
fracture phiên âm IPA là /ˈfrækʧər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fracture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fracture
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết gãy