rupture (n) nghĩa tiếng Việt là
vết gãy
rupture phiên âm IPA là /ˈrʌptʃə(r)/
rupture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rupture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rupture