rạn nứt nghĩa tiếng Anh là
rupture
/ˈrʌptʃər/
(v)
rạn nứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rupture: rạn nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rupture