verzerrt nghĩa tiếng Việt là méo mó
verzerrt còn có các bản dịch khác là
Lệch, đã lệch, làm cong, đã làm cong, bóp méo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzerrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzerrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
méo mó