đã lệch nghĩa tiếng Đức là verzerrt
đã lệch còn có các bản dịch khác là
verzerrt haben, verzerrte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzerrt: đã lệch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzerrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lệch