vertrösten nghĩa tiếng Việt là bảo đảm
vertrösten còn có các bản dịch khác là
Hứa hẹn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vertrösten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vertrösten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo đảm