verträumt nghĩa tiếng Việt là mơ màng
verträumt còn có các bản dịch khác là
Mơ mộng trong, nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verträumt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verträumt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mơ màng