mơ màng nghĩa tiếng Đức là verträumt
mơ màng còn có các bản dịch khác là
dämmern, benommen, dösen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verträumt: mơ màng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verträumt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mơ màng