versinkend nghĩa tiếng Việt là sụt lún
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versinkend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versinkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sụt lún