sụt lún nghĩa tiếng Đức là versinkend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versinkend: sụt lún
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versinkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sụt lún