versetzen nghĩa tiếng Việt là Cầm đồ
versetzen còn có các bản dịch khác là
Chuyển vị trí, làm lệch, làm chệch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cầm đồ