Cầm đồ nghĩa tiếng Đức là versetzen
Cầm đồ còn có các bản dịch khác là
Pfand
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versetzen: Cầm đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cầm đồ