verschreiben nghĩa tiếng Việt là Viết đơn thuốc
verschreiben còn có các bản dịch khác là
Quy định, cho đơn thuốc, kê toa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschreiben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschreiben