Viết đơn thuốc nghĩa tiếng Đức là verschreiben
Viết đơn thuốc còn có các bản dịch khác là
ein Rezept ausstellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschreiben: Viết đơn thuốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschreiben