verpfändend nghĩa tiếng Việt là đang đặt cầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verpfändend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verpfändend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang đặt cầm