đang đặt cầm nghĩa tiếng Đức là verpfändend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verpfändend: đang đặt cầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verpfändend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang đặt cầm