verlassend nghĩa tiếng Việt là rời đi
verlassend còn có các bản dịch khác là
Rời khỏi, dựa vào, đang rời đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlassend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlassend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời đi