rời đi nghĩa tiếng Đức là verlassend
rời đi còn có các bản dịch khác là
wegziehen, fortbewegen, ausreisen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlassend: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlassend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời đi