verkörpern (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mô tả
verkörpern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verkörpern
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkörpern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkörpern