hiện thân nghĩa tiếng Đức là verkörpern
hiện thân còn có các bản dịch khác là
erscheinend, Verkörperung, Inkarnation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkörpern: hiện thân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkörpern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiện thân