verirrte sich nghĩa tiếng Việt là đã lạc
verirrte sich còn có các bản dịch khác là
Lạc lối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verirrte sich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verirrte sich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lạc