đã lạc nghĩa tiếng Anh là
strayed
/streɪd/
(v)(Past participle)
đã lạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của strayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lạc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strayed: đã lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strayed