verhärmt (adj) nghĩa tiếng Việt là
lo âu
verhärmt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verhärmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lo âu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verhärmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhärmt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhärmt