verhärmt nghĩa tiếng Việt là lo âu
verhärmt còn có các bản dịch khác là
đau khổ, phờ phạc, hốc hác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhärmt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhärmt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lo âu