đau khổ nghĩa tiếng Đức là
verhärmt
(adj)(past participle)
đau khổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verhärmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đau khổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verhärmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhärmt: đau khổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhärmt