lo âu nghĩa tiếng Đức là verhärmt
lo âu còn có các bản dịch khác là
Bedenken, Sorge, neurotisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verhärmt: lo âu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verhärmt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lo âu