vergrößern nghĩa tiếng Việt là
làm lớn
vergrößern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vergrößern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lớn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vergrößern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergrößern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergrößern