làm to nghĩa tiếng Đức là vergrößern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergrößern: làm to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergrößern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm to