phóng đại nghĩa tiếng Đức là
vergrößern
(v)(Present tense)
phóng đại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vergrößern: phóng đại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vergrößern