verfangen nghĩa tiếng Việt là mắc kẹt
verfangen còn có các bản dịch khác là
Mắc vào, vướng phải, đã mắc kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfangen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfangen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mắc kẹt