mắc kẹt nghĩa tiếng Đức là verfangen
mắc kẹt còn có các bản dịch khác là
einhaken, klemmen, sich verfangen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfangen: mắc kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfangen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mắc kẹt