verfälschen nghĩa tiếng Việt là làm lệch lạc
verfälschen còn có các bản dịch khác là
Làm lộn xộn, làm mất tính chính xác, biến đổi thông tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfälschen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfälschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm lệch lạc