làm lệch lạc nghĩa tiếng Anh là
garble
/ˈɡɑːrbəl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của garble
Nghe phát âm giọng Mỹ của garble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lệch lạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của garble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garble: làm lệch lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garble